|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tourner
![](img/dict/02C013DD.png) | [se tourner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay, ngoảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tourner à droite | | ngoảnh sang bên phải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tourner vers l'avenir | | hướng về tương lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tourner contre quelqu'un | | chống lại ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) diễn biến, chuyển biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les choses se tournent bien différemment | | sự việc diễn biến khác hẳn | | ![](img/dict/809C2811.png) | de quelque côté qu'on se tourne | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù đứng về phía nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne savoir de quel côté se tourner | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem côté |
|
|
|
|